Từ điển Thiều Chửu
互 - hỗ
① Ðắp đổi hai bên cùng thay đổi với nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh
互 - hỗ
① Với nhau, lẫn nhau: 互不幹涉内政 Không can thiệp vào công việc nội bộ lẫn nhau; 所見不同,互有得失 Kiến giải khác nhau, ý này ý kia đều có chỗ được chỗ mất (Hà Yến); 漁歌互答 Tiếng hát của dân chài ứng hoạ lẫn nhau (Phạm Trọng Yêm). 【互相】hỗ tương [hùxiang] Với nhau, lẫn nhau: 互相學習 Học tập lẫn nhau; 互相幫助 Giúp đỡ lẫn nhau; ② Xen kẽ nhau (dùng như phó từ): 岩谷互出沒 Núi cao và hang động nổi lên chìm xuống xen nhau (Đỗ Phủ: Bắc chinh); ③ Xen kẽ nhau (dùng như động từ): 爲官盤互 Tất cả quan lại tụ tập quây quần xen nhau (Hán thư: Cốc Vĩnh truyện); ④ Cái giá treo thịt (dùng như 枑): 置互擺牲 Đặt giá (treo thịt) để treo con vật tế thần (Trương Hoành: Tây Kinh phú).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
互 - hỗ
Qua lại với nhau. Lẫn nhau — Cái giàn có móc để treo thịt.


盤互 - bàn hỗ || 交互 - giao hỗ || 互市 - hỗ thị || 互助 - hỗ trợ || 互相 - hỗ tương || 舛互 - xuyễn hỗ ||